Có 2 kết quả:

旗幅 qí fú ㄑㄧˊ ㄈㄨˊ祈福 qí fú ㄑㄧˊ ㄈㄨˊ

1/2

qí fú ㄑㄧˊ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) banner
(2) width of a flag

qí fú ㄑㄧˊ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to pray for blessings